GCN QCVN 36 - Lốp xe máy
1) Công văn của Cục Đăng kiểm VN v/v gia hạn GCN QCVN 36 của DRC Năm 2017 (tải về).
2) Công văn của Cục Đăng kiểm VN v/v gia hạn GCN QCVN 36 của DRC Năm 2016 (tải về).
STT | Mã_GCN | Quy cách | Giấy Chứng nhận | Công_Văn_Gia_Hạn |
I) | CÓ SĂM | |||
Vành 14" | ||||
1 | M01 | 80/90-14 40P 343 | Download | Công văn gia hạn |
2 | M02 | 90/90-14 46P 343 | Download | Công văn gia hạn |
Vành 17" | ||||
3 | M03 | 2.25-17 33L 301 | Download | Công văn gia hạn |
4 | M04 | 2.25-17 33L 322 | Download | Công văn gia hạn |
5 | M05 | 2.25-17 33L 323 | Download | Công văn gia hạn |
6 | M06 | 2.50-17 43L 318 | Download | Công văn gia hạn |
7 | M07 | 2.50-17 43L 322 | Download | Công văn gia hạn |
8 | M08 | 2.50-17 43L 336 | Download | Công văn gia hạn |
9 | M09 | 2.75-17 41P 338 | Download | |
10 | M010 | 2.75-17 41P 336 | Download | Công văn gia hạn |
11 | M011 | 70/100-17 40P 340 | Download | Công văn gia hạn |
12 | M012 | 70/90-17 38P 342 | Download | Công văn gia hạn |
13 | M013 | 70/90-17 38P 340 | Download | Công văn gia hạn |
14 | M014 | 70/90-17 38P D352 | Download | Công văn gia hạn |
15 | M015 | 80/90-17 44P 340 | Download | Công văn gia hạn |
16 | M016 | 80/90-17 44P 342 | Download | Công văn gia hạn |
17 | M017 | 80/90-17 44P D352 | Download | Công văn gia hạn |
II) | KHÔNG SĂM | |||
Vành 10" | ||||
18 | M018 | 100/90-10 56J 118 TL | Download | |
19 | M019 | 100/90-10 56J 119 TL | Download | Công văn gia hạn |
20 | M020 | 100/90-10 56J D353 TL | Download | Công văn gia hạn |
21 | M021 | 3.00-10 42J D353 TL | Download | Công văn gia hạn |
22 | M022 | 3.00-10 42J 119 TL | Download | Công văn gia hạn |
23 | M023 | 3.50-10 51J 115R TL | Download | |
24 | M024 | 3.50-10 51J 115F TL | Download | |
Vành 12" | ||||
25 | M025 | 90/90-12 44J 119 TL | Download | |
26 | M026 | 90/90-12 44J D353 TL | Download | Công văn gia hạn |
27 | M027 | 90/90-12 54J D353 TL | Download | |
28 | M028 | 110/70-12 47L D353 TL | Download | |
29 | M029 | 110/70-12 47L D354 TL | Download | |
30 | M030 | 120/70-12 51L D353 TL | Download | |
31 | M031 | 120/70-12 51L D354 TL | Download | |
Vành 14" | ||||
32 | M032 | 80/90-14 40P 121 TL | Download | Công văn gia hạn |
33 | M033 | 90/90-14 46J 121 TL | Download | Công văn gia hạn |
34 | M034 | 100/90-14 57P 121 TL | Download | |
35 | M035 | 100/90-14 57P D353 TL | Download | |
Vành 16" | ||||
36 | M036 | 100/80-16 50P D355 TL | Download | |
37 | M037 | 120/80-16 60P D355 TL | Download | |
Vành 17" | ||||
38 | M038 | 70/90-17 38P D352 TL | Download | Công văn gia hạn |
39 | M039 | 80/90-17 44P D352 TL | Download | Công văn gia hạn |
40 | M40 | 110/70-17 54P D352 TL | Download | |
41 | M41 | 110/70-17 54P D355 TL | Download | |
42 | M42 | 120/70-17 58P D352 TL | Download | |
43 | M43 | 120/70-17 58P D355 TL | Download | |
44 | M58 | 3.00-17 50P 335 TT | Download | |
Vành 18" | ||||
45 | M59 | 2.50-18 40L 311 TT | Download | |
III) | LỐP KHÔNG SĂM DPLUS | |||
1 | M44 | DPLUS 70-90-17 D352 TL | Download | |
2 | M45 | DPLUS 70-90-17 D355 TL | Download | |
3 | M46 | DPLUS 80-90-14 121 TL | Download | |
4 | M47 | DPLUS 80-90-14 119 TL | Download | |
5 | M48 | DPLUS80-90-17 D352 TL | Download | |
6 | M49 | DPLUS 80-90-17 D355 TL | Download | |
7 | M50 | DPLUS 90-90-12 119 TL | Download | |
8 | M51 | DPLUS 90-90-14-119 TL | Download | |
9 | M52 | DPLUS 90-90-14-121 TL | Download | |
10 | M53 | DPLUS 100-90-10 118 TL | Download | |
11 | M54 | DPLUS 100-90-10 119 TL | Download | |
12 | M55 | DPLUS 100-90-14 119 TL | Download | |
13 | M56 | DPLUS 100-90-14 121 TL | Download | |
14 | M57 | DPLUS 120-80-16 D352 TL | Download |